MSCI Indonesia - Tất cả 5 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC MSCI Indonesia UCITS ETF HIDD.L IE00B46G8275 | Cổ phiếu | 174,579 tr.đ. | - | HSBC | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia | 28/3/2011 | 63,46 | 2,12 | 11,15 |
Multi Units Luxembourg SICAV - Amundi MSCI Indonesia -Acc- Capitalisation INDO.PA LU1900065811 | Cổ phiếu | 70,614 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia | 14/3/2019 | 107,32 | 6,00 | 29,38 |
Xtrackers MSCI INDONESIA SWAP UCITS ETF Capitalisation 1C XAIN.MI LU0476289623 | Cổ phiếu | 47,017 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia | 2/3/2010 | 13,37 | 3,75 | 26,59 |
Xtrackers MSCI INDONESIA SWAP UCITS ETF Capitalisation 1C KJ7.SI LU0476289623 | Cổ phiếu | 47,017 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia | 2/3/2010 | 13,37 | 3,75 | 26,59 |
Xtrackers MSCI INDONESIA SWAP UCITS ETF Capitalisation 2C 3099.HK LU0476289896 | Cổ phiếu | - | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Indonesia | 20/12/2011 | 0 | 1,81 | 12,89 |
1